Các số liệu thống kê và dự báo xu hướng Robusta - 17/03/201517/03/2015 15:08



 

Customize Chart

 

ROBUSTA 05/2015 – ICE FUTURES EUROPE

Xu hướng chính hôm nay : TĂNG

Biên độ dự kiến : 1750 - 1821

Hiện tại : 1,763 USD/tấn, tăng  +55 USD  (+3.22%) 

Các mức hỗ trợ và kháng cự theo Pivot :

Kháng cự 2 - Mức cản, ngăn không cho giá tăng thêm 1,821
Kháng cự 1 - Mức cản, ngăn không cho giá tăng thêm 1,792
GIÁ ĐÓNG CỬA   1,763
Hỗ trợ 1 - Mức cản, ngăn không cho giá giảm thêm 1,721
Hỗ trợ 2 - Mức cản, ngăn không cho giá giảm thêm 1,679

Số liệu thống kê :

NGÀY

MỞ CỬA

CAO

THẤP

ĐONG CỬA

THAY ĐỔI

% THAY ĐỔI

KLGD

03/16/15

1,710

1,779

1,708

1,763

+55

+3.22%

14,036

03/13/15

1,768

1,797

1,685

1,708

-60

-3.39%

9,720

03/12/15

1,815

1,820

1,756

1,768

-52

-2.86%

11,245

03/11/15

1,855

1,858

1,818

1,820

-36

-1.94%

6,592

03/10/15

1,868

1,871

1,853

1,856

-15

-0.80%

4,163

 

GIAI ĐOẠN

CAO

THẤP

THAY ĐỔI TRONG KỲ

Trong 5 ngày

1,871 -  03/10/15    

1,685 -  03/13/15    

 -5.77% từ 03/09/15    

Trong 1 tháng

2,077 -  02/17/15    

1,685 -  03/13/15    

-14.67%  từ 02/16/15    

Trong 3 tháng

2,077 -  02/17/15    

1,685 -  03/13/15    

-11.00%  từ 12/16/14    

Trong 6 tháng

2,232 -  10/10/14    

1,685 -  03/13/15    

-12.59%  từ 09/16/14    

Trong 12 tháng

2,232 -  10/10/14    

1,685 -  03/13/15    

-18.19%  từ 03/14/14    

Từ 01/01/2015

2,077 -  02/17/15    

1,685 -  03/13/15    

-9.08%  từ 12/31/14    

 

 

CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kỳ  TRUNG BÌNH ĐỘNG THAY ĐỔI GIÁ % THAY ĐỔI KLGD TRUNG BÌNH
5-Day 1,783 -108 -5.77% 9,151
20-Day 1,885 -303 -14.67% 9,422
50-Day 1,946 -171 -8.84% 6,014
100-Day 1,988 -298 -14.46% 3,539
200-Day 2,015 -187 -9.59% 1,900
Year to Date 1,945 -176 -9.08% 5,833

 

GIAI ĐOẠN

 

Raw Stochastic

 

Stochastic %K

 

Stochastic %D

 

Average True Range

9-Day 34.82% 17.42% 11.81% 50
14-Day 29.89% 14.69% 8.76% 45
20-Day 19.90% 9.83% 5.98% 42
50-Day 19.90% 9.83% 5.98% 36
100-Day 17.89% 8.82% 5.12% 32

 

GIAI ĐOẠN RS PR HV MACD Oscillator
9-Day 31.83% 65.18% 30.01% -76
14-Day 32.70% 70.11% 27.12% -99
20-Day 34.39% 80.10% 23.52% -138
50-Day 39.87% 80.10% 21.14% -200
100-Day 44.33% 82.11% 17.99% -242
Nguồn: Nhật Ký Hoàng Kim

Tags


Bảng giá
Giá cà phê tham khảo
Tên
Giá trị
Thay đổi
Tên Cà phê nhân xô
Giá trị 33700-33900
Thay đổi 200-200
Tên Trừ lùi
Giá trị 0-0
Thay đổi 0-0
Đăng nhập thành viên để xem các thông tin khác.
Chợ cà phê

TRANG THÔNG TIN NỘI BỘ

123 GLOBAL

02 Y Bih Alêo, P. Thắng Lợi, TP Buôn Ma Thuột

Tòa nhà IBC, 1A, Công Trường Mê Linh, Q.1, TP. HCM