Thông tin kinh tế tuần lễ kết thúc vào 03/0503/05/2015 10:37


bo-jpg
Sau thông tin không khả quan về chỉ số niềm tin tiêu dùng theo khảo sát của CB, nền kinh tế Mỹ đón nhận báo cáo đáng thất vọng khi GDP chỉ tăng trưởng 0,2% trong quý 1/2015, dù phần nào được cho là do ảnh hưởng bởi mùa Đông lạnh giá cùng cuộc đình công ở cảng West Coast. Tiếp đó, sau cuộc họp kéo dài 2 ngày của Ủy ban thị trường mở liên bang (FOMC) của Cục dự trữ liên bang Mỹ (Fed), các nhà điều hành chính sách tiền tệ Mỹ cho rằng việc kinh tế Mỹ tăng trưởng chậm lại trong quý I / 2015 vừa qua có phần là do những yếu tố mang tính nhất thời và nền kinh tế sẽ tăng trưởng với nhịp độ "khiêm tốn" trong thời gian tới. Tuy nhiên, Fed vẫn có kế hoạch bắt đầu nâng dần lãi suất trong những tháng tới, dù có thể không phải là thực hiện sớm ngay trong tháng Sáu. 

Theo Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), chương trình cắt giảm chi tiêu sẽ khiến tốc độ tăng trưởng kinh tế của Mỹ giảm ít nhất 0,5% trong năm 2013. Bên cạnh đó, Mỹ hiện còn phải đối mặt với quyết định về việc nâng trần nợ công nhằm tránh nguy cơ vỡ nợ trong thời gian tới. Có thể nói, những khó khăn mà kinh tế Mỹ đang phải đối mặt cũng là những trở ngại lớn nhất trong quá trình phục hồi của kinh tế toàn cầu.

Các số liệu kinh tế khác được công bố trong tuần qua đan xen giữa tốt và xấu, hoạt động chế tạo không mấy khởi sắc trong tháng Tư. Trong khi đó, chi tiêu tiêu dùng trong tháng Ba lại tăng nhẹ, doanh số bán xe ôtô tháng Tư cũng tăng. Chỉ số niềm tin tiêu dùng theo khảo sát của Đại học Michigan và hãng tin Reuters và chỉ số ISM khu vực sản xuất công bố ngày thứ Sáu giảm nhẹ nhưng vẫn ở mức cao so với trung bình.

Trong tuần qua, thế giới tiếp tục đón nhận hàng loạt biện pháp nới lỏng mới của các nền kinh tế chủ chốt, qua đó cho thấy việc sử dụng các chính sách nới lỏng vẫn là lựa chọn hàng đầu nhằm kích thích đà tăng trưởng. Về lâu dài, có thể xu thế này sẽ là nguy cơ đe dọa đối với thị trường tài chính toàn cầu.

Tại châu Âu, bất ổn chính trị tại Italia và dấu hiệu rõ nét về nguy cơ suy thoái kinh tế của khu vực Eurozone đang là những khó khăn lớn nhất của châu lục này. Cùng với sự tăng tốc mạnh mẽ của tỷ lệ thất nghiệp và sự suy giảm của lạm phát, nhiều khả năng ECB sẽ sớm đưa ra những biện pháp nới lỏng mạnh tay hơn nữa trong ngắn hạn.
 
Dầu thô và giá năng lượng tăng cao trong tuần và chỉ số USD giảm mạnh là hai yếu tố ảnh hưởng mạnh tới các thị trường toàn cầu.
 

Ngày

Thời gian

Quốc giá

Thông tin kinh tế

Kết quả

Kỳ vọng

Kỳ trước

             

SunApr 26

All Day

NZD

Bank Holiday

     

MonApr 27

2:00am

EUR

German Import Prices m/m

1.0%

0.5%

1.4%

 

6:00am

GBP

CBI Industrial Order Expectations

1

4

0

 

9:45am

USD

Flash Services PMI

57.8

59.1

59.2

 

6:40pm

AUD

RBA Gov Stevens Speaks

     
 

7:50pm

JPY

Retail Sales y/y

-9.7%

-7.4%

-1.7%

 

8:00pm

AUD

CB Leading Index m/m

0.5%

 

0.4%

TueApr 28

4:30am

GBP

Prelim GDP q/q

0.3%

0.5%

0.6%

   

GBP

BBA Mortgage Approvals

38.8K

37.9K

37.5K

   

GBP

Index of Services 3m/3m

0.7%

0.7%

0.8%

 

8:45am

CAD

BOC Gov Poloz Speaks

     
 

9:00am

USD

S&P/CS Composite-20 HPI y/y

5.0%

4.7%

4.5%

 

9:59am

USD

Richmond Manufacturing Index

-3

-2

-8

 

10:00am

USD

CB Consumer Confidence

95.2

102.6

101.4

 

6:45pm

NZD

Trade Balance

631M

315M

83M

 

All Day

JPY

Bank Holiday

     
 

9:00pm

NZD

ANZ Business Confidence

30.2

 

35.8

WedApr 29

1:58am

GBP

Nationwide HPI m/m

1.0%

0.2%

0.1%

 

2:00am

CHF

UBS Consumption Indicator

1.35

 

1.21

 

All Day

EUR

German Prelim CPI m/m

-0.1%

-0.1%

0.5%

 

4:00am

EUR

M3 Money Supply y/y

4.6%

4.3%

4.0%

   

EUR

Private Loans y/y

0.1%

0.1%

-0.1%

 

5:27am

EUR

Italian 10-y Bond Auction

1.40|1.6

 

1.34|1.5

 

5:38am

GBP

10-y Bond Auction

1.88|1.5

 

1.68|1.4

 

6:00am

GBP

CBI Realized Sales

12

26

18

 

8:30am

CAD

RMPI m/m

-0.9%

-1.8%

5.9%

   

CAD

IPPI m/m

0.3%

-0.1%

1.8%

   

USD

Advance GDP q/q

0.2%

1.0%

2.2%

   

USD

Advance GDP Price Index q/q

-0.1%

0.4%

0.1%

 

10:00am

USD

Pending Home Sales m/m

1.1%

1.1%

3.6%

 

10:30am

USD

Crude Oil Inventories

1.9M

2.1M

5.3M

 

2:00pm

USD

FOMC Statement

     
   

USD

Federal Funds Rate

<0.25%

<0.25%

<0.25%

 

5:00pm

NZD

Official Cash Rate

3.50%

3.50%

3.50%

   

NZD

RBNZ Rate Statement

     
 

6:35pm

GBP

GfK Consumer Confidence

4

5

4

 

6:45pm

NZD

Building Consents m/m

11.0%

 

-6.5%

 

7:50pm

JPY

Prelim Industrial Production m/m

-0.3%

-3.4%

-3.1%

 

9:30pm

AUD

Import Prices q/q

-0.2%

1.1%

0.9%

   

AUD

Private Sector Credit m/m

0.5%

0.5%

0.5%

ThuApr 30

12:04am

JPY

Monetary Policy Statement

     
 

1:00am

JPY

Housing Starts y/y

0.7%

-1.8%

-3.1%

 

2:00am

EUR

German Retail Sales m/m

-2.3%

0.5%

-0.1%

   

JPY

BOJ Outlook Report

     
 

2:31am

JPY

BOJ Press Conference

     
 

2:45am

EUR

French Consumer Spending m/m

-0.6%

-0.5%

0.2%

 

3:00am

CHF

KOF Economic Barometer

89.5

91.6

90.9

   

EUR

Spanish Flash CPI y/y

-0.6%

-0.7%

-0.7%

   

EUR

Spanish Flash GDP q/q

0.9%

0.8%

0.7%

 

3:55am

EUR

German Unemployment Change

-8K

-14K

-14K

 

4:00am

EUR

ECB Economic Bulletin

     
   

EUR

Italian Monthly Unemployment Rate

13.0%

12.6%

12.7%

 

5:00am

EUR

CPI Flash Estimate y/y

0.0%

0.0%

-0.1%

   

EUR

Core CPI Flash Estimate y/y

0.6%

0.6%

0.6%

   

EUR

Unemployment Rate

11.3%

11.2%

11.3%

   

EUR

Italian Prelim CPI m/m

0.3%

0.2%

0.1%

 

8:30am

CAD

GDP m/m

0.0%

-0.1%

-0.2%

   

USD

Unemployment Claims

262K

290K

296K

   

USD

Core PCE Price Index m/m

0.1%

0.2%

0.1%

   

USD

Employment Cost Index q/q

0.7%

0.6%

0.6%

   

USD

Personal Spending m/m

0.4%

0.6%

0.2%

   

USD

FOMC Member Tarullo Speaks

     
   

USD

Personal Income m/m

0.0%

0.2%

0.4%

 

9:45am

USD

Chicago PMI

52.3

50.1

46.3

 

10:30am

CAD

BOC Gov Poloz Speaks

     
   

USD

Natural Gas Storage

81B

79B

90B

 

7:30pm

AUD

AIG Manufacturing Index

48.0

 

46.3

   

JPY

Household Spending y/y

-10.6%

-11.7%

-2.9%

   

JPY

Tokyo Core CPI y/y

0.4%

0.5%

2.2%

   

JPY

National Core CPI y/y

2.2%

2.0%

2.0%

   

JPY

Unemployment Rate

3.4%

3.5%

3.5%

 

All Day

CNY

Bank Holiday

     
 

9:00pm

CNY

Manufacturing PMI

50.1

50.0

50.1

   

CNY

Non-Manufacturing PMI

53.4

 

53.7

 

9:30pm

AUD

PPI q/q

0.5%

0.2%

0.1%

   

JPY

Average Cash Earnings y/y

0.1%

0.4%

0.1%

 

9:35pm

JPY

Final Manufacturing PMI

49.9

49.8

49.7

FriMay 1

All Day

CHF

Bank Holiday

     
 

All Day

EUR

French Bank Holiday

     
 

All Day

EUR

German Bank Holiday

     
 

All Day

EUR

Italian Bank Holiday

     
 

2:30am

AUD

Commodity Prices y/y

-20.5%

 

-19.2%

 

4:30am

GBP

Manufacturing PMI

51.9

54.6

54.0

   

GBP

Net Lending to Individuals m/m

3.1B

2.6B

2.6B

   

GBP

M4 Money Supply m/m

0.3%

0.1%

-0.2%

   

GBP

Mortgage Approvals

61K

63K

62K

 

9:45am

USD

Final Manufacturing PMI

54.1

54.2

54.2

 

10:00am

USD

ISM Manufacturing PMI

51.5

52.1

51.5

   

USD

Revised UoM Consumer Sentiment

95.9

96.1

95.9

   

USD

Construction Spending m/m

-0.6%

0.5%

0.0%

   

USD

ISM Manufacturing Prices

40.5

42.3

39.0

   

USD

Revised UoM Inflation Expectations

2.6%

 

2.5%

 

All Day

USD

Total Vehicle Sales

16.5M

16.9M

17.2M

 

DIỄN BIẾN CÁC THỊ TRƯỜNG CHÍNH ;
 
Dow
18,024+1831.03%
 
Nasdaq
5,005+641.29%
 
S&P 500
2,108+221.08%
 
GlobalDow
2,612+120.48%
 
Gold
1,177-50.46%
 
Oil
59.26-0.370.62%

 
Euro
1.12-0.000.20%
 
Yen
120.18+0.800.67%
 
Pound
1.51-0.031.64%
 
Australia$
0.78-0.011.34%
 
DXY Index
95.21+0.400.42%
 
WSJ $ Idx
85.76+0.510.59
 
 
Crude Oil
59-11.06%
 
Gold
1,177-50.46%
 
Corn
363-30.89%
 
DJIA F
17,941+1821.02%
 
S&P F
2,102+231.11%
 
Silver
16-00.95%
 
 
U.S. 10yr
2.12+0.094.24%
 
German 10y
0.37+0.0829.01%
 
Italy 10yr
1.49-0.000.22%
 
Spain 10yr
1.51+0.063.93%
 
U.K. 10yr
1.87+0.020.85%
 
Japan 10yr
0.36+0.038.40%
 
 
 

Softs Futures Prices Fri, May 1st, 2015

 

Name

Contract

Last

Change

Open

High

Low

Cotton #2

CTN15 (Jul '15)

66.61s

-1.27

67.99

68.13

65.72

Cotton #2

CTZ15 (Dec '15)

66.45s

-0.19

66.64

66.99

65.39

Orange Juice

OJN15 (Jul '15)

119.45s

+4.15

116.05

120.00

115.75

Orange Juice

OJU15 (Sep '15)

120.90s

+4.05

118.15

121.00

118.15

Coffee

KCN15 (Jul '15)

134.20s

-3.25

137.55

138.30

132.50

Coffee

KCU15 (Sep '15)

136.90s

-3.25

140.15

140.80

135.40

Sugar #11

SBN15 (Jul '15)

12.91s

-0.27

13.15

13.30

12.81

Sugar #11

SBV15 (Oct '15)

13.33s

-0.27

13.56

13.74

13.27

Cocoa

CCN15 (Jul '15)

2,877s

-66

2,966

2,967

2,857

Cocoa

CCU15 (Sep '15)

2,869s

-60

2,950

2,950

2,848

Sugar #16

SDN15 (Jul '15)

24.40s

-0.06

24.50

24.50

24.40

Sugar #16

SDU15 (Sep '15)

24.58s

-0.02

0.00

24.58

24.58

Lumber

LSK15 (May '15)

256.30s

unch

254.00

257.00

253.20

Lumber

LSN15 (Jul '15)

258.80s

+5.00

252.50

259.60

252.50

 
Nguồn: 123chienluoc.com

Tags


Bảng giá
Giá cà phê tham khảo
Tên
Giá trị
Thay đổi
Tên Cà phê nhân xô
Giá trị 33700-33900
Thay đổi 200-200
Tên Trừ lùi
Giá trị 0-0
Thay đổi 0-0
Đăng nhập thành viên để xem các thông tin khác.
Chợ cà phê

TRANG THÔNG TIN NỘI BỘ

123 GLOBAL

02 Y Bih Alêo, P. Thắng Lợi, TP Buôn Ma Thuột

Tòa nhà IBC, 1A, Công Trường Mê Linh, Q.1, TP. HCM