Bảng giá giao dịch của Arabica tại ICE Fututes US:
KỲ HẠN
|
GIÁ
|
THAY ĐỔI
|
MỞ CỬA
|
CAO NHẤT
|
THẤP NHẤT
|
KỲ TRƯỚC
|
KLGD
|
THÁNG 05/16
|
125.15
|
+1.70
|
0.00
|
125.15
|
125.15
|
123.45
|
10
|
THÁNG 07/ 16
|
126.45
|
+1.95
|
125.50
|
126.60
|
123.25
|
124.50
|
21,957
|
THÁNG 09/16
|
128.10
|
+1.85
|
127.30
|
128.25
|
125.05
|
126.25
|
7,870
|
THÁNG 12/16
|
130.50
|
+1.85
|
129.35
|
130.65
|
127.45
|
128.65
|
5,541
|
THÁNG 03/17
|
133.05
|
+1.85
|
132.15
|
133.15
|
130.10
|
131.20
|
1,949
|
THÁNG 05/17
|
134.60
|
+1.85
|
133.50
|
134.70
|
131.65
|
132.75
|
202
|
THÁNG 07/17
|
135.85
|
+1.75
|
135.20
|
135.85
|
133.00
|
134.10
|
90
|
THÁNG 09/17
|
136.90
|
+1.65
|
136.35
|
137.10
|
134.15
|
135.25
|
180
|
THÁNG 12/17
|
138.65
|
+1.60
|
138.15
|
138.65
|
135.90
|
137.05
|
148
|
THÁNG 03/18
|
140.35
|
+1.55
|
0.00
|
140.35
|
140.35
|
138.80
|
5
|
THÁNG 05/18
|
141.40
|
+1.50
|
0.00
|
141.40
|
141.40
|
139.90
|
0
|
THÁNG 07/18
|
142.40
|
+1.45
|
0.00
|
142.40
|
142.40
|
140.95
|
0
|
THÁNG 09/18
|
143.30
|
+1.40
|
0.00
|
143.30
|
143.30
|
141.90
|
0
|
THÁNG 12/18
|
144.40
|
+1.40
|
0.00
|
144.40
|
144.40
|
143.00
|
0
|
THÁNG 03/19
|
144.90
|
+1.40
|
0.00
|
144.90
|
144.90
|
143.50
|
0
|
Giá cà phê Arabca giao tháng 7/2016 dao động từ 126,60 đến 123,25 cent/ lb và đóng cửa ở mức 126,45 cent/ lb, tăng 1,95 cent tức 1,57%.
Khối lượng giao dịch ở mức cao 21957 lots, khối lượng hợp đồng mở 96573 lots.
Đường trung bình 20 ngày: 123,71 cent/ lb (đang là hỗ trợ)
Đường trung bình 100 ngày: 123,53 cent/ lb (đang là hỗ trợ)
Kháng cự theo Pivot: 127,62 - 128,78
Hỗ trợ theo Pivot: 124,27 - 122,08
Diễn biến giá cà phê Arabica giao tháng 7/ 2016 qua đồ thị:
Trong phiên giao dịch ngày 9/5/ 2016
Trong 1 năm qua