Thị trường cà phê lúc 19G30 - 23/03/2018
Giá cà phê Robusta - ICE Futures Europe
Kỳ hạn
|
Giá khớp
|
Thay đổi
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Mở cửa
|
Hôm trước
|
05/18
|
1739
|
-3
|
1742
|
1735
|
1742
|
1742
|
07/18
|
1765
|
-5
|
1770
|
1762
|
1770
|
1770
|
09/18
|
1767
|
-5
|
1772
|
1764
|
1772
|
1772
|
11/18
|
1770
|
-5
|
1775
|
1767
|
1775
|
1775
|
Giá cà phê Arabica - ICE Futures US
Kỳ hạn
|
Giá khớp
|
Thay đổi
|
Cao nhất
|
Thấp nhất
|
Mở cửa
|
Hôm trước
|
05/18
|
118.65
|
-0.35
|
119.15
|
118.5
|
118.9
|
119
|
07/18
|
120.85
|
-0.35
|
121.3
|
120.65
|
121
|
121.2
|
09/18
|
123.1
|
-0.30
|
123.55
|
122.9
|
123.4
|
123.4
|
12/18
|
126.55
|
-0.25
|
126.95
|
126.3
|
126.65
|
126.8
|
Giá cà phê nhân xô - Việt Nam
Các đại lý thu mua quanh khu vực 37,0 - 37,3 triệu/tấn